Từ "cáo cấp" trong tiếng Việt có nghĩa là thông báo, báo tin về một tình huống khẩn cấp hoặc quan trọng. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh cần truyền đạt thông tin nhanh chóng và khẩn trương.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "Cáo" có nghĩa là thông báo, báo tin, còn "cấp" có ý nghĩa liên quan đến sự gấp gáp, khẩn trương. Khi kết hợp lại, "cáo cấp" mang ý nghĩa thông báo về điều gì đó quan trọng, cần phải chú ý ngay lập tức.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Cáo cấp" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, ví dụ: "Các tổ chức đã phát đi cáo cấp về tình hình nhân quyền ở khu vực xung đột."
Trong trường hợp khẩn cấp, người ta có thể nói: "Cáo cấp khẩn cấp đã được phát đi để cảnh báo người dân về bão lớn sắp tới."
Phân biệt các biến thể:
Cáo cấp - thông báo quan trọng, khẩn cấp.
Cáo (một mình) - có thể chỉ một thông báo chung, không nhất thiết phải khẩn cấp.
Cấp (một mình) - không có nghĩa rõ ràng nếu không có ngữ cảnh cụ thể.
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
Thông báo: Cũng có nghĩa là truyền đạt thông tin, nhưng không nhất thiết phải là khẩn cấp.
Khẩn cấp: Diễn tả tính chất gấp gáp, cần phải hành động ngay.
Tin tức: Là thông tin được truyền đạt, nhưng không nhất thiết phải là thông báo khẩn cấp.
Lưu ý:
"Cáo cấp" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến tính chất của thông tin mà bạn đang truyền đạt, và đảm bảo rằng nó thực sự là một thông báo quan trọng.