Characters remaining: 500/500
Translation

cáo cấp

Academic
Friendly

Từ "cáo cấp" trong tiếng Việt có nghĩathông báo, báo tin về một tình huống khẩn cấp hoặc quan trọng. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh cần truyền đạt thông tin nhanh chóng khẩn trương.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "Cáo" có nghĩathông báo, báo tin, còn "cấp" ý nghĩa liên quan đến sự gấp gáp, khẩn trương. Khi kết hợp lại, "cáo cấp" mang ý nghĩa thông báo về điều đó quan trọng, cần phải chú ý ngay lập tức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi nhận được một tin cáo cấp từ chính phủ về tình hình thiên tai." (Ở đây, "tin cáo cấp" đề cập đến thông báo về tình hình khẩn cấp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong cuộc họp khẩn cấp, giám đốc đã thông báo một cáo cấp về việc sa thải nhân viên do công ty gặp khó khăn tài chính." (Câu này cho thấy "cáo cấp" được dùng để thông báo về một quyết định quan trọng trong ngữ cảnh kinh doanh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cáo cấp" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, dụ: "Các tổ chức đã phát đi cáo cấp về tình hình nhân quyềnkhu vực xung đột."
  • Trong trường hợp khẩn cấp, người ta có thể nói: "Cáo cấp khẩn cấp đã được phát đi để cảnh báo người dân về bão lớn sắp tới."
Phân biệt các biến thể:
  • Cáo cấp - thông báo quan trọng, khẩn cấp.
  • Cáo (một mình) - có thể chỉ một thông báo chung, không nhất thiết phải khẩn cấp.
  • Cấp (một mình) - không có nghĩa rõ ràng nếu không ngữ cảnh cụ thể.
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Thông báo: Cũng có nghĩatruyền đạt thông tin, nhưng không nhất thiết phải khẩn cấp.
  • Khẩn cấp: Diễn tả tính chất gấp gáp, cần phải hành động ngay.
  • Tin tức: thông tin được truyền đạt, nhưng không nhất thiết phải thông báo khẩn cấp.
Lưu ý:

"Cáo cấp" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến tính chất của thông tin bạn đang truyền đạt, đảm bảo rằng thực sự một thông báo quan trọng.

  1. đgt. (H. cấp: gấp gáp) Báo tin nguy cấp: Nhận được tin cáo cấp, anh ấy đi ngay.

Similar Spellings

Words Containing "cáo cấp"

Comments and discussion on the word "cáo cấp"